Page 661 / 678 Scroll up to view Page 656 - 660
7
Cách sử dụng Cisco Connect
Linksys X1000
Menu chính – Computers and Devices (Máy tính
và Thiết bị)
Sử dụng tùy chọn này để kết nối máy tính hoặc thiết bị khác với bộ định
tuyến.
1.
Để kết nối máy tính hoặc thiết bị khác với bộ định tuyến, hãy nhấp
Add device
(Thêm thiết bị). Sau đó làm theo các hướng dẫn trên
màn hình.
Menu chính – Parental Controls (Kiểm soát của
Cha mẹ)
Parental controls (Kiểm soát của cha mẹ) hạn chế truy cập Internet cho
tối đa năm máy tính. Với những máy tính bạn chọn, bạn có thể chặn hoặc
giới hạn quyền truy cập internet theo những khoảng thời gian cụ thể. Bạn
cũng có thể chặn các trang web cụ thể.
1.
Để bật kiểm soát của cha mẹ hoặc thay đổi cài đặt, hãy nhấp
Change
(Thay đổi). Sau đó làm theo các hướng dẫn trên màn hình.
Menu chính – Guest Access (Truy cập Khách)
Guest Acess (Truy cập Khách) chỉ cung cấp quyền truy cập Internet; chứ
không cung cấp quyền truy cập vào mạng nội bộ và các tài nguyên của
mạng đó. Guest Access (Truy cập Khách) giúp hạn chế tối đa việc tiếp
xúc với mạng nội bộ của bạn. Để trao quyền truy cập Internet cho bạn
bè hay gia đình, hãy cung cấp guest network name (tên mạng khách) và
password (mật khẩu) hiển thị trên màn hình.
Khi có một người khách muốn truy cập Internet tại nhà của bạn, hãy đề
nghị người khách đó thực hiện các bước sau:
1.
Kết nối với mạng khách không dây, tên mạng đó là tên của mạng
không dây, tiếp sau là từ
-guest
(khách).
2.
Mở trình duyệt web.
3.
Trên màn hình đăng nhập, hãy nhập mật khẩu của mạng khách của
bạn. Sau đó nhấp
Login
(Đăng nhập).
4.
Để tắt Guest Acess (Truy cập Khách) hoặc thay đổi cài đặt, hãy nhấp
Change
(Thay đổi). Sau đó làm theo các hướng dẫn trên màn hình.
Menu chính – Router Settings (Cài đặt Bộ định
tuyến)
Sử dụng tùy chọn này để cá nhân hóa cài đặt của bộ định tuyến.
1.
Để thay đổi cài đặt, hãy nhấp
Change
(Thay đổi). Màn hình
Router
settings
(Cài đặt bộ định tuyến) sẽ xuất hiện
Cá nhân hoá
Router name
(Tên bộ định tuyến) Tên bộ định tuyến hiển thị (Đây cũng là
tên của mạng không dây). Để thay đổi tên, hãy nhấp
Change
(Thay đổi).
Sau đó làm theo các hướng dẫn trên màn hình.
Password
(Mật khẩu) Mật khẩu bảo vệ truy cập vào cài đặt bộ định tuyến
hiển thị (Đây cũng là mật khẩu bảo vệ truy cập không dây vào mạng nội
bộ của bạn). Để thay đổi mật khẩu, hãy nhấp
Change
(Thay đổi). Sau đó
làm theo các hướng dẫn trên màn hình.
THẬN TRọNG
Khi bạn thay đổi tên hay mật khẩu bộ định tuyến, tên hay mật
khẩu mạng không dây của bạn cũng thay đổi và bộ định tuyến
được cài lại. TẤT CẢ các máy tính và thiết bị kết nối với bộ
định tuyến của bạn sẽ ngay lập tức mất kết nối Internet. Các
máy tính và thiết bị kết nối có dây sẽ tự động kết nối lại; tuy
nhiên, bạn sẽ cần kết nối lại tất cả các máy tính và thiết bị
không dây bằng mật khẩu và tên mới của mạng không dây.
Page 662 / 678
8
Cấu hình nâng cao
Linksys X1000
Đèn cổng
on/off
(bật/tắt) Cho phép đèn trên bộ định tuyến bật, giữ ở trạng thái mặc
định, bật.
Easy Setup Key (Khóa Cài đặt Dễ dàng)
Update or create key
(Cập nhật hoặc tạo mã khóa) Easy Setup Key
(Khóa Cài đặt Dễ dàng) là một ổ flash USB có chứa cài đặt không dây
cho bộ định tuyến. Nếu bạn muốn tạo hoặc cập nhật Easy Setup Key, hãy
nhấp vào tùy chọn này Sau đó làm theo các hướng dẫn trên màn hình.
Internet Speed (Tốc độ Internet)
Launch Test
(Chạy kiểm tra) Bạn có thể sử dụng kiểm tra tốc độ Internet
để xác định tốc độ tải lên và tải xuống hiện thời của nhà cung cấp dịch vụ
Internet (ISP). Tốc độ kết nối phụ thuộc vào nhiều yếu tố và có thể thay đổi
trong suốt cả ngày. Để chạy kiểm tra tốc độ, hãy nhấp tùy chọn này. Sau
đó làm theo các hướng dẫn trên màn hình.
Other Options (Tuỳ chỌn Khác)
Register now to receive special offers and updates
(Đăng ký ngay để
nhận ưu đãi đặc biệt và các bản cập nhật) Để đăng ký và nhận cập nhật
và đề nghị đặc biệt từ Cisco và các đối tác của Cisco, hãy nhấp tùy chọn
này.
Router details
(Chi tiết về bộ định tuyến) Để xem thêm thông tin về bộ
định tuyến, hãy nhấp vào tùy chọn này Màn hình
Router details
(Chi tiết
về bộ định tuyến) sẽ xuất hiện, hiển thị Model name (Tên kiểu), Model
number (Số kiểu), Serial number (Số sê-ri), Firmware version (Phiên bản
chương trình cơ sở), Operating system (Hệ điều hành), Software version
(Phiên bản phần mềm), Connection type (Loại kết nối) (WAN), IP address
(Địa chỉ IP) (LAN), IP address (Địa chỉ IP) (WAN) và Computer IP address
(Địa chỉ IP Máy tính). (WAN viết tắt cho Wide Area Network (Mạng Diện
Rộng), chẳng hạn như Internet. IP viết tắt cho Internet Protocol (Giao thức
Internet). LAN viết tắt cho Local Area Network. (Mạng Nội bộ))
Advanced settings
(Cài đặt nâng cao) Để truy cập cài đặt dành cho
người dùng cấp cao, hãy nhấp tùy chọn này. Sau đó làm theo các hướng
dẫn trên màn hình.
Cấu hình nâng cao
Sau khi cài đặt bộ định tuyến bằng phần mềm cài đặt (có trong đĩa CD-
ROM), bộ định tuyến sẽ sẵn sàng để sử dụng. Nếu bạn muốn thay đổi cài
đặt nâng cao, hoặc nếu phần mềm không chạy, hãy sử dụng tiện ích dựa
trên trình duyệt của bộ định tuyến. Bạn có thể truy cập tiện ích qua một
trình duyệt web trên máy tính có kết nối với bộ định tuyến. Để có thêm trợ
giúp về tiện ích này, hãy nhấp vào Help (Trợ giúp) trên cạnh phải của màn
hình hoặc truy cập trang web của chúng tôi.
Cách truy cập tiện ích dựa trên trình
duyệt
1.
Để truy cập tiện tích dựa trên trình duyệt, hãy khởi chạy trình duyệt
web trên máy tính và nhập địa chỉ Giao thức Internet mặc định của
bộ định tuyến
192.168.1.1
, trong trường
Address
(Địa chỉ). Sau đó
bấm
Enter
.
LƯU Ý
Bạn cũng có thể truy cập tiện ích dựa trên-trình duyệt trên
máy tính Windows bằng cách nhập tên thiết bị trong trường
Address (Địa chỉ).
Màn hình đăng nhập xuất hiện. (Màn hình tương tự xuất hiện cho
người dùng không sử dụng-Windows 7.)
2.
Trong trường
User name
(Tên người dùng), hãy nhập
admin
.
Page 663 / 678
9
Cấu hình nâng cao
Linksys X1000
3.
Trong trường
Password
(Mật khẩu), hãy nhập mật khẩu do phần
mềm cài đặt tạo ra. Nếu bạn không chạy phần mềm cài đặt, hãy
nhập mật khẩu mặc định,
admin
.
LƯU Ý
Bạn cũng có thể truy cập tiện ích dựa trên trình duyệt qua Cisco
Connect.
4.
Nhấp
OK
để tiếp tục.
Cách sử dụng tiện ích dựa trên trình
duyệt
Sử dụng các tab ở phần trên cùng của mỗi màn hình để điều hướng trong
tiện ích. Các tab này được sắp xếp theo hai cấp độ, các tab cấp độ cao
dành cho các chức năng thông thường và các tab cấp độ thấp hơn dành
cho các chức năng cụ thể tương ứng.
Các tab cấp độ cao gồm:
Setup
(Cài đặt),
Wireless
(Không dây),
Security
(Bảo mật),
Access
Restrictions
(Hạn chế Truy cập),
Applications & Gaming
(Ứng dụng & Trò chơi),
Administration
(Quản trị) và
Status
(Trạng thái).
Mỗi tab này lại có những tab riêng duy nhất ở cấp độ thấp hơn.
LƯU Ý
Trong tài liệu Hướng dẫn sử dụng này, mỗi màn hình sẽ được xác
định bằng các tên tab ở cấp độ cao và thấp hơn. Ví dụ, “Setup >
Basic Setup” (Cài đặt > Cài đặt Cơ bản) là màn hình truy cập qua
tab cấp độ cao Cài đặt và tab cấp độ thấp hơn Cài đặt Cơ bản.
Nếu bạn thay đổi bất kỳ cài đặt nào trên một màn hình, bạn phải nhấp
Save Settings
(Lưu cài đặt) để áp dụng thay đổi của mình hoặc bấm
Cancel Changes
(Hủy thay đổi) để xóa thay đổi của mình. Các điều khiển
này nằm ở dưới cùng của mỗi màn hình.
LƯU Ý
Để tìm hiểu thêm về bất kỳ trường nào, hãy nhấp
Help
(Trợ giúp)
trên cạnh phải của màn hình.
Setup (Cài đặt) > Basic Setup (Cài đặt
Cơ bản)
Màn hình đầu tiên xuất hiện là màn hình
Basic Setup
(Cài đặt Cơ bản).
Màn hình này cho phép bạn thay đổi cài đặt chung của bộ định tuyến.
Auto/ADSL mode (Chế độ Tự động/ADSL)
ADSL mode (default) (Chế độ ADSL (Mặc định)) có các trường sau cần
phải hoàn tất.
Language (Ngôn ngữ)
Select your language
(Chọn ngôn ngữ của bạn) Để sử dụng ngôn ngữ
khác, chọn một ngôn ngữ từ menu thả xuống. Ngôn ngữ của tiện ích trên
trình duyệt sẽ thay đổi trong năm giây sau khi bạn chọn ngôn ngữ khác.
Internet Setup (Cài đặt Internet)
Phần
Internet Setup
(Cài đặt Internet) cấu hình bộ định tuyến theo kết nối
Internet của bạn. Phần lớn thông tin này có thể nhận được qua Nhà cung
cấp dịch vụ Internet (ISP) của bạn.
Page 664 / 678
10
Cấu hình nâng cao
Linksys X1000
Internet Connection Type
Chọn loại kết nối Internet mà ISP của bạn cung cấp từ menu thả xuống.
Các loại sẵn có gồm:
Bridged Mode Only (Chỉ Chế độ Cầu nối)
RFC 2684 Bridged
RFC 2684 Routed
IPoA
RFC 2516 PPPoE
RFC 2364 PPPoA
Bridged Mode Only (Chỉ Chế độ Cầu nối)
Ở chế độ này, chỉ có chức năng modem DSL là khả dụng và tất cả các
tính năng Gateway (Cổng) đều bị tắt. Nếu được chọn, bạn chỉ cần nhập
VC Settings
(Cài đặt VC).
RFC 2684 Bridged
Nếu được chọn, hãy nhập dữ liệu chính xác cho
IP Settings
(Cài đặt IP).
Chọn
Obtain an IP address automatically
(Tự động nhận địa chỉ IP) nếu
nhà cung cấp dịch vụ Internet của bạn có chỉ định một địa chỉ IP khi kết
nối. Nếu không, hãy chọn
Use the following IP address
(Sử dụng địa
chỉ IP sau).
RFC 2684 Routed
Với phương thức này, bạn được yêu cầu sử dụng địa chỉ IP thường xuyên
để kết nối Internet.
IPoA
IPoA (IP qua ATM) sử dụng địa chỉ IP cố định.
RFC 2516 PPPoE
Một số Nhà cung cấp dịch vụ Internet dựa trên DSL sử dụng PPPoE (Giao
thức Điểm tới Điểm qua Ethernet) để thiết lập kết nối Internet. Nếu bạn
đang sử dụng PPPoE, địa chỉ IP của bạn sẽ được cung cấp tự động.
RFC 2364 PPPoA
Một số Nhà cung cấp dịch vụ Internet dựa trên DSL sử dụng PPPoA (Giao
thức Điểm tới Điểm qua ATM) để thiết lập kết nối Internet. Nếu bạn đang
sử dụng PPPoA, địa chỉ IP của bạn sẽ được cung cấp tự động.
Network Setup (Cài đặt Mạng)
Mục
Network Setup
(Cài đặt Mạng) cấu hình thiết lập IP cho mạng nội bộ
của bạn.
Page 665 / 678
11
Cấu hình nâng cao
Linksys X1000
Ethernet mode (Chế độ Ethernet)
Nếu bạn chọn Ethernet (router-only) mode (Chế độ Ethernet (chỉ bộ định
tuyến)), các trường sau sẽ khả dụng:
Language (Ngôn ngữ)
Select your language
(Chọn ngôn ngữ của bạn) Để sử dụng ngôn ngữ
khác, chọn một ngôn ngữ từ menu thả xuống. Ngôn ngữ của tiện ích trên
trình duyệt sẽ thay đổi trong năm giây sau khi bạn chọn ngôn ngữ khác.
Internet Setup (Cài đặt Internet)
Phần
Internet Setup
(Cài đặt Internet) cấu hình bộ định tuyến theo kết nối
Internet của bạn. Phần lớn thông tin này có thể nhận được qua Nhà cung
cấp dịch vụ Internet (ISP) của bạn.
Internet Connection Type
Chọn loại kết nối Internet mà ISP của bạn cung cấp từ menu thả xuống.
Các loại sẵn có gồm:
Automatic Configuration - DHCP (Cấu hình tự động - DHCP)
Static IP (IP tĩnh)
PPPoE
PPTP
L2TP
Telstra Cable (Cáp Telstra)
Automatic Configuration - DHCP (Cấu hình tự động - DHCP)
Loại kết nối Internet mặc định là
Automatic Configuration - DHCP
(Cấu
hình tự động - DHCP) (Giao thức cấu hình máy chủ động). Chỉ giữ cấu
hình mặc định nếu ISP hỗ trợ DHCP hoặc nếu bạn kết nối bằng địa chỉ IP
động. (Tuỳ chọn này thường áp dụng cho kết nối cáp).
Static IP (IP tĩnh)
Nếu bạn được yêu cầu sử dụng địa chỉ IP cố định để kết nối Internet, chọn
Static IP
(IP tĩnh).
PPPoE
Nếu bạn có kết nối DSL, hãy kiểm tra xem ISP của bạn có sử dụng Giao
thức điểm nối điểm qua Ethernet (PPPoE) không. Nếu có, hãy chọn
PPPoE.
Connect on Demand or Keep Alive (Kết nối theo yêu cầu hoặc Duy
trì kết nối)
Tuỳ chọn Connect on Demand or Keep Alive (Kết nối theo yêu cầu hoặc
Duy trì kết nối) cho phép bạn chọn bộ định tuyến kết nối Internet chỉ khi
cần (hữu ích nếu ISP tính phí thời gian kết nối) hoặc bộ định tuyến phải
luôn được kết nối. Chọn tuỳ chọn phù hợp.

Rate

4 / 5 based on 1 vote.

Bookmark Our Site

Press Ctrl + D to add this site to your favorites!

Share
Top