Page 651 / 678 Scroll up to view Page 646 - 650
24
Технічні характеристики
Linksys X1000
24
X1000
Назва моделі
Linksys X1000
Опис
Бездротовий маршрутизатор N300 із
модемом ADSL2+
Порти
DSL, Cable, Ethernet (1—3), Power
Швидкість порту
перемикача
10/100 Мб/с (швидкий Ethernet)
Кнопки
On/Off, Reset, Wi-Fi Protected Setup™
Світлодіодні індикатори
Power, Ethernet (1—3), Wi-Fi Protected Setup,
Wireless, Internet
Радіочастота
2,4 ГГц
Антени
2 внутрішні
Функції захисту
WEP, WPA, WPA2
Розряд ключа захисту
до 128-розрядного шифрування
UPnP
Підтримується
Сертифікація
FCC, UL/cUL, CE, K°21, Telepermit,
Wi-Fi (IEEE 802°11b/g/n), WPA2™, WMM®,
Wi-Fi Protected Setup, Windows 7
Стандарти ADSL
T1°413i2, G°992,1 (G°DMT), G°992,2 (G°Lite),
G°992,3 (ADSL2), G°992,5 (ADSL2+) для
додатку A, B, M, L, U-R2 для додатку B
Зовнішні параметри
Розміри
180 x 34 x 167 мм (7,09” x 1,34” x 6,58”)
Вага
285 г (10,1 унції)
Живлення
12 В пост° струму, 1 А
Робоча температура
від 0 до 40 ±C (від 32 до 104 ±F)
Температура під час
зберігання
від -20 до 70 ±C (від -4 до 158 ±F)
Робоча вологість
10—85 %, без конденсації
Вологість під час зберігання
5—90 %, без конденсації
ПРИМІТКИ
Інформацію щодо нормативних документів, гарантії та
захисту можна знайти на компакт-диску, що постачається із
маршрутизатором-модемом, або за адресою
Linksys.com/support
°
Технічні характеристики можуть змінюватись без
попередження°
Показник максимальної продуктивності взято зі специфікацій
стандарту IEEE 802°11° Фактична продуктивність може
змінюватися° Перепускна здатність бездротової мережі,
перепускна здатність каналу передавання даних, діапазон та
покриття можуть бути меншими° Продуктивність залежить від
багатьох чинників, умов і змінних, зокрема відстані від точки
доступу, навантаження в мережі, матеріалів та конструкції
будівлі, операційної системи, комбінації пристроїв для
бездротового зв’язку, перешкод та інших несприятливих умов°
Технічні характеристики
Page 652 / 678
Cisco, логотип Cisco та Linksys є торговими марками або зареєстрованими торговими марками компанії Cisco та/або її дочірніх компаній у США та інших країнах°
Список торгових марок Cisco можна знайти за адресою www°cisco°com/go/trademarks° Усі інші торгові марки, згадані в цьому документі, належать відповідним власникам°
© 2012 рр° Компанія Cisco та/або її дочірні компанії° Усі права захищено°
Завітайте на
linksys.com/support,
щоб отримати технічну підтримку, відмічену численними нагородами
Page 653 / 678
Hướng dẫn
sử dụng
Linksys X1000
Bộ định tuyến Không dây N300 với Modem ADSL2+
Page 654 / 678
i
Mục lục
Linksys X1000
i
Tổng quan sản phẩm
X1000° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° °1
Mặt trên
1
Mặt sau
2
Lắp đặt trên tường
2
Cài đặt
Cài đặt tự động bộ định tuyến modem° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° °3
Cài đặt thủ công bộ định tuyến modem ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° °5
Kết nối bộ định tuyến modem của bạn
5
Cài đặt bộ định tuyến modem chỉ hoạt động như bộ định tuyến
5
Cách sử dụng Cisco Connect
Cách truy cập Cisco Connect ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° °6
Menu chính ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° °6
Menu chính – Computers and Devices (Máy tính và Thiết bị)
7
Menu chính – Parental Controls (Kiểm soát của Cha mẹ)
7
Menu chính – Guest Access (Truy cập Khách)
7
Menu chính – Router Settings (Cài đặt Bộ định tuyến)
7
Cấu hình nâng cao
Cách truy cập tiện ích dựa trên trình duyệt ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° °8
Cách sử dụng tiện ích dựa trên trình duyệt ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° °9
Setup (Cài đặt) > Basic Setup (Cài đặt Cơ bản) ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° °9
Auto/ADSL mode (Chế độ Tự động/ADSL)
9
Ethernet mode (Chế độ Ethernet)
11
Manual setup (Cài đặt thủ công)
12
Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi)
13
Wireless (Không dây) > Wireless Security (Bảo mật không dây) 15
Personal Options (Tuỳ chọn cá nhân)
15
Office Options (Tuỳ chọn văn phòng)
15
Wireless Security (Bảo mật không dây)
15
Wireless (Không dây) > Guest Access (Truy cập Khách)° ° ° ° ° ° 19
Guest Access (Truy cập của khách)
19
Hướng dẫn dành cho Khách
20
Khắc phục sự cố
X1000° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° 21
Thông số kỹ thuật
X1000° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° ° 23
Mục lục
Hướng dẫn Sử dụng
Page 655 / 678
1
Tổng quan sản phẩm
Linksys X1000
1
X1000
Mặt trên
Ethernet
—Nếu đèn LED liên tục sáng, có nghĩa là bộ định
tuyến modem đã được kết nối thành công với thiết bị qua cổng
đó°
Wi-Fi Protected Setup
™—Đèn LED liên tục sáng khi kết nối
Wi-Fi Protected Setup™ đã được thiết lập thành công° Đèn LED
chớp nháy chậm trong khi Wi-Fi Protected Setup™ đang thiết
lập kết nối và chớp nháy nhanh nếu xuất hiện lỗi° Đèn LED tắt
khi chức năng Wi-Fi Protected Setup™ không hoạt động°
Wireless
—Đèn sáng khi tính năng không dây được bật° Đèn
này nháy sáng khi bộ định tuyến modem đang gửi hoặc nhận
dữ liệu qua mạng°
WAN
—Đèn sáng màu xanh lục khi bộ định tuyến modem được
kết nối trực tiếp với đường ADSL° Đèn này sáng màu xanh khi
bộ định tuyến modem được thiết lập hoạt động chỉ như bộ
định tuyến và được kết nối với internet qua một modem riêng°
Internet
—Đèn sáng xanh lục khi bộ định tuyến modem được
kết nối Internet° Đèn chớp nháy xanh lục khi bộ định tuyến
modem đang thiết lập kết nối Internet° Đèn sáng màu đỏ khi
bộ định tuyến modem không thể lấy địa chỉ IP°
Power
—Đèn sáng màu xanh lục khi bộ định tuyến modem
được bật nguồn° Khi bộ định tuyến modem đang trong chế độ
tự chẩn đoán mỗi khi khởi động, đèn LED này sẽ nháy sáng° Khi
quá trình chẩn đoán kết thúc, đèn LED liên tục sáng°
Tổng quan sản phẩm

Rate

4 / 5 based on 1 vote.

Bookmark Our Site

Press Ctrl + D to add this site to your favorites!

Share
Top