Page 886 / 889 Scroll up to view Page 881 - 885
B
n c
ần thay đổi các cài đặt t
rên thi
ế
t b
.
M
trình duy
t web (ví d
Internet Explorer ho
c Firefox) và nh
ập đị
a ch
IP c
a thi
ế
t b
trong
trường đị
a ch
(đị
a ch
IP m
ặc định là 192.168.1.1). Khi đượ
c h
i, hãy hoàn t
ất các trườ
ng Tên
ngườ
i dùng và M
t kh
ẩu (tên ngườ
i dùng và m
t kh
u m
ặc đị
nh là admin). B
m th
phù h
ợp để
thay đổi các cài đặt.
B
n không th
s
d
ng d
ch v
DSL để
k
ế
t n
i Internet th
công.
Sau khi b
ạn đã cài đặt bộ
đị
nh tuy
ế
n, nó s
t
độ
ng k
ế
t n
i v
ới Nhà cung cấp dịch vụ Internet
(ISP) c
a b
n, vì v
y b
n không c
n k
ế
t n
i th
công.
Khi m
trình duy
ệt web, màn hình đăng nhậ
p xu
t hi
n, m
c
dù b
n không c
n ph
ải đăng nhậ
p.
Các bước này đượ
c th
c hi
ện trên Internet Explorer, nhưng cũng tương tự
cho các trình duy
t
khác
1.
M
trình duy
t web.
2.
Truy c
p Tools > Internet Options (Công c
> Tùy ch
n Internet).
3.
B
m th
Connections (K
ế
t n
i).
4.
Ch
n Never dial a connection (Không bao gi
quay s
k
ế
t n
i).
5.
B
m OK.
B
đị
nh tuy
ế
n không có c
ổng đồ
ng tr
ục để
k
ế
t n
i cáp.
Cáp đồ
ng tr
c ch
có th
k
ế
t n
i v
i modem cáp. B
đị
nh tuy
ế
n modem có ch
ức năng modem
cho đườ
ng Internet ADSL c
a b
ạn, nhưng nế
u b
n có Internet cáp thì c
n ph
i k
ế
t n
i b
đị
nh
tuy
ế
n modem v
i m
t modem cáp riêng. Xem trang
9
.
Trong Windows XP, b
n không nhìn th
y b
đị
nh tuy
ế
n
trong màn hình My Network Places (Địa điểm Mạng của
Tôi).
Trong ph
n Network Tasks (Tác v
mạng), bấ
m Show icons for networked UPnP devices (Hi
n
bi
ểu tượ
ng cho các thi
ế
t b
UPnP đượ
c n
i m
ng). N
ếu bộ định tuyến không xuấ
t hi
n, hãy làm
theo hướ
ng d
n này:
Truy c
p Start > Control Panel > Firewall (B
ắt đầu > Panel điều khiển > Tườ
ng l
a).
B
m th
Exceptions (Ngo
i l
).
Ch
n UPnP Framework (Khung công vi
c UPnP).
B
m OK.
24
Page 887 / 889
N
ế
u các câu h
i c
a b
n v
ẫn chưa đượ
c gi
ải đáp, vui lòng tham khả
o trang web,
linksys.com/support.
25
Page 888 / 889
Thông s
k
thu
t
Linksys X6200
Tên s
n ph
m
B
đị
nh tuy
ế
n Modem ADSL/VDSL Wi-
Fi Băng tầ
n
kép Linksys AC750
Mã s
n ph
m
X6200
T
ốc độ
C
ng Thi
ế
t b
chuy
n m
ch
10/100/1000 Mbps (Gigabit Ethernet)
T
n s
vô tuy
ế
n
2.4 GHz và 5 GHz
S
ăng
-ten
4
C
ng
Cáp, DSL, Ngu
n, USB 2.0, Ethernet (1-4)
Nút
Reset (Đặ
t l
i), Wi-Fi Protected Setup, Ngu
n
Đèn LED
Ethernet, Wi-Fi Protected Setup™, Wi-Fi, DSL,
Internet, Nguồn
UPnP
Có h
tr
Tính năng bả
o m
t
WEP, WPA, WPA2, RADIUS
Bit mã khóa b
o m
t
Mã hóa t
ối đa 128
-bit
H
tr
h
th
ng t
ệp lưu trữ
FAT, NTFS và HFS+
H
tr
Trình duy
t
Phiên bản mớ
i nh
t c
a Google Chrome
TM
,
Firefox®, Safari® (cho Mac® và iPad®), Microsoft
Edge và Internet Explorer® phiên bản 8 trở
lên đề
u
tương thích vớ
i Linksys Smart Wi-Fi
Môi trườ
ng
Kích thướ
c
215 x 40 x 200 mm
(8,5” x 1,6” x 7,9”)
Tr
ọng lượ
ng thi
ế
t b
415 g (14,6 oz)
Ngu
n
12 V, 1,5A
Ch
ng ch
FCC, CE, K .21, Telepermit,
Wi-Fi (IEEE 802 .11b/g/n), WPA2™, WMM®, Wi-Fi
Protected Setup, Windows 7, 8
Chu
n ADSL
T1 .413i2, G .992 .1 (G .DMT), G .992 .2 (G. Lite), G
.992 .3 (ADSL2), G .992 .5 (ADSL2+),
G.993.1
(VDSL), G.993.2 (VDSL2) Annex A, M, L
Nhi
ệt độ
ho
ạt độ
ng
0 đến 40°C (32 đế
n 104°F)
Nhi
ệt độ
b
o qu
n
-
20 đế
n 60°C, (-
4 đế
n 140°F)
Độ
m ho
ạt độ
ng
10% đến 80% độ
ẩm tương đối, không ngưng tụ
Độ
m b
o qu
n
5% đến 90% không ngưng tụ
26
Page 889 / 889
LƯU Ý
Để
bi
ết thông tin quy đị
nh, b
ảo hành và an toàn, hãy xem CD đi kèm vớ
i b
đị
nh tuy
ế
n modem
ho
c truy c
p Linksys.com/support.
Các thông s
k
thu
t có th
thay đổ
i mà không c
n thông báo. Hi
u su
t t
ối đa lấ
y t
các thông
s
k
thu
t c
a Tiêu chu
n IEEE 802.11. Hi
u su
t th
c t
ế
có th
thay đổi, trong đó công suấ
t
c
a m
ng không dây, t
ốc độ
truy
n d
li
u, ph
m vi và vùng ph
sóng có th
th
ấp hơn. Hiệ
u
su
t ph
thu
c vào nhi
u y
ế
u t
ố, điề
u ki
n và bi
ế
n s
như: khoả
ng cách t
ới điể
m truy nh
ập, lưu
lượ
ng m
ng, v
t li
u và c
u trúc xây d
ng, h
điề
u hành s
d
ng, k
ế
t h
p nhi
u s
n ph
m
không dây, nhi
ễu và các điề
u ki
n b
t l
i khác.
Truy c
p linksys.com/support/
để
đượ
c tr
giúp t
b
ph
n h
tr
k
thu
ật đã giành nhiề
u gi
i
thưở
ng.
BELKIN, LINKSYS và nhi
u tên s
n ph
m và logo l
à thương hiệ
u c
a t
ập đoàn các công ty
Belkin. Các thương hiệ
u c
a bên th
ba được đề
c
p là tài s
n c
a ch
s
h
ữu tương ứ
ng.
© 2016 Belkin International, Inc. và/ho
c các công ty con. B
ảo lưu mọ
i quy
n.
LNKPG-00285 Rev. A00
27

Rate

4 / 5 based on 1 vote.

Bookmark Our Site

Press Ctrl + D to add this site to your favorites!

Share
Top